Kìm cắt khí nén OPT

mỗi trang
Kìm cắt khí nén XG-23A OPT

Kìm cắt khí nén XG-23A OPT

  1. Pneumatic Pliers TXG-23A
  2. Đầu máy cắt áp dụng: cắt nhựa (ARE7P, ARE8WP (1.25-2.0), ARE8WP (1.25-2.0-5.5), ARE8WP (2.0-5.5), PD9P, F9CTL, F9P, F9PS, Q22HN); Kim loại (S7P, Y8, ZS7P)
  3. phạm vi ứng dụng: cắt, uốn, uốn, đục lỗ, tán đinh,...
0985.288.164 3 lượt
Kìm cắt khí nén TS-35P OPT

Kìm cắt khí nén TS-35P OPT

  1. Pneumatic Pliers TS-35P
  2. Đầu máy cắt áp dụng: cắt nhựa (ARE7P, ARE8WP (1.25-2.0), ARE8WP (1.25-2.0-5.5), ARE8WP (2.0-5.5), PD9P, F9CTL, F9P, F9PS, Q22HN); Kim loại (S7P, Y8, ZS7P)
  3. phạm vi ứng dụng: cắt, uốn, uốn, đục lỗ, tán đinh,...
0985.288.164 0 lượt
Kìm cắt khí nén TS-30 OPT

Kìm cắt khí nén TS-30 OPT

  1. Pneumatic Pliers TS-30
  2. Đầu máy cắt ứng dụng: cắt nhựa (F9P, F9PS, FD9P, F9CTL, F9CT); cắt kim loại (S7P, ZS7P, Q22HN, Q30HN, Y8, AR8WP, ARE7P)
  3. Phạm vi ứng dụng: cắt, uốn, uốn , đục lỗ, tán đinh,...
0985.288.164 14 lượt
Kìm cắt khí nén TS-25P OPT

Kìm cắt khí nén TS-25P OPT

  1. Pneumatic Pliers TS-25P
  2. Đầu máy cắt áp dụng: cắt nhựa (F5, F5CT, F5CTL, FTCTLG, F5LS, F5LW, F5S, F2504, FD5, FD2504, K6, Q16HN, Q30HN); cắt kim loại (S5, S5S, Y6, ZS5 ), F5AML)
  3. phạm vi ứng dụng: cắt, uốn, uốn, đục lỗ, tán đinh,...
0985.288.164 3 lượt
Kìm cắt khí nén TS-20 OPT

Kìm cắt khí nén TS-20 OPT

  1. Pneumatic Pliers TS-20
  2. Đầu máy cắt áp dụng: cắt nhựa (F5, F5AML, F5AMR, F5CT, F5CTL, F5CTLG, F5LS, F5S, F2504, FD2504, FD5, F5LW, K6, Q16HM, Y6); cắt kim loại (S5, S5S ), ZS5, ZS5S)
  3. phạm vi ứng dụng: cắt, uốn, uốn, đục lỗ, tán đinh,...
0985.288.164 2 lượt
Kìm cắt khí nén TS-10 OPT

Kìm cắt khí nén TS-10 OPT

  1. Pneumatic Pliers TS-10
  2. Đầu máy cắt áp dụng: Cắt nhựa (F3, FD3, F3S, F3CT, F3LS); cắt kim loại (S4, S4S, S4.1, ZS4, ZS4S)
  3. Phạm vi ứng dụng: cắt, uốn, uốn, đục lỗ Lỗ, tán đinh,...
0985.288.164 1 lượt
Kìm cắt khí nén TS-5 OPT

Kìm cắt khí nén TS-5 OPT

  1. Pneumatic Pliers TS-5
  2. Đầu máy cắt áp dụng: cắt nhựa (F1, F1S, F1Y, F1CT); cắt kim loại (S2, S2S, S2.1, ZS2, ZS2S)
  3. Phạm vi ứng dụng: cắt, uốn, uốn, đục lỗ, tán đinh,...
0985.288.164 7 lượt
Kìm cắt khí nén TS-3A OPT

Kìm cắt khí nén TS-3A OPT

  1. Pneumatic Pliers TS-3A
0985.288.164 4 lượt
Kìm cắt khí nén NY-25R OPT

Kìm cắt khí nén NY-25R OPT

  1. Pneumatic Pliers NY-25R
0985.288.164 2 lượt
Kìm cắt khí nén NY-25 OPT

Kìm cắt khí nén NY-25 OPT

  1. Pneumatic Pliers NY-25
0985.288.164 5 lượt
Kìm cắt khí nén NY-15R OPT

Kìm cắt khí nén NY-15R OPT

  1. Pneumatic Pliers NY-15R
0985.288.164 3 lượt
Kìm cắt khí nén NY-15 OPT

Kìm cắt khí nén NY-15 OPT

  1. Pneumatic Pliers NY-15
0985.288.164 9 lượt
Kìm cắt khí nén NY-10 OPT

Kìm cắt khí nén NY-10 OPT

  1. Pneumatic Pliers NY-10
0985.288.164 1 lượt
Kìm cắt khí nén NW-35R OPT

Kìm cắt khí nén NW-35R OPT

  1. Pneumatic Pliers NW-35R
0985.288.164 1 lượt
Kìm cắt khí nén NW-35 OPT

Kìm cắt khí nén NW-35 OPT

  1. Pneumatic Pliers NW-35
0985.288.164 1 lượt
Kìm cắt khí nén NW-20 OPT

Kìm cắt khí nén NW-20 OPT

  1. Pneumatic Pliers NW-20
0985.288.164 5 lượt
Kìm cắt khí nén NS-30 OPT

Kìm cắt khí nén NS-30 OPT

  1. Pneumatic Pliers NS-30
0985.288.164 1 lượt
Kìm cắt khí nén MP-30 OPT

Kìm cắt khí nén MP-30 OPT

  1. Pneumatic Pliers NS-20
0985.288.164 5 lượt
Kìm cắt khí nén NS-10 OPT

Kìm cắt khí nén NS-10 OPT

  1. Pneumatic Pliers NS-10
0985.288.164 1 lượt
Kìm cắt khí nén NL-25B OPT

Kìm cắt khí nén NL-25B OPT

  1. Pneumatic Pliers NL-25B
0985.288.164 1 lượt
Kìm cắt khí nén MP-30 với lưỡi cắt S7P OPT

Kìm cắt khí nén MP-30 với lưỡi cắt S7P OPT

  1. Pneumatic Pliers  NL-15B
0985.288.164 1 lượt
Kìm cắt khí nén NL-10B OPT

Kìm cắt khí nén NL-10B OPT

  1. Pneumatic Pliers  NL-10B
0985.288.164 2 lượt

Top

   (0)